năm ba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm ba+
- Several some
- Trong túi chỉ có năm ba đồng
To have only several dong in one's pocket
- Năm cha ba mẹ
Miscellaneous, like a hodge-podge
- Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại
It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books
- Trong túi chỉ có năm ba đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm ba"
- Những từ có chứa "năm ba":
năm ba năm bảy - Những từ có chứa "năm ba" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 677
Từ vừa tra